--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xây xẩm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xây xẩm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xây xẩm
+ verb
giddy, dizzy
Lượt xem: 547
Từ vừa tra
+
xây xẩm
:
giddy, dizzy
+
then chốt
:
crux, key
+
buổi chiều
:
Afternoon
+
giằn vặt
:
to nag at, to torment
+
gối loan
:
(từ cũ; nghĩa cũ,văn chương) Wedded oair's pillows, bridal pillows